Thực đơn
Paulo Roberto Gonzaga Thống kê câu lạc bộCập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3][4]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | AFC | Tổng cộng | |||||||
2010 | Tochigi SC | J2 League | 17 | 2 | 2 | 0 | – | – | 19 | 2 | ||
2011 | 22 | 1 | 0 | 0 | – | – | 22 | 1 | ||||
2012 | 29 | 1 | 0 | 0 | – | – | 29 | 1 | ||||
2013 | 23 | 0 | 1 | 0 | – | – | 24 | 0 | ||||
2014 | Kawasaki Frontale | J1 League | 14 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 19 | 0 |
2015 | JEF United Chiba | J2 League | 36 | 2 | 1 | 0 | – | – | 37 | 2 | ||
2016 | Shonan Bellmare | J1 League | 10 | 2 | – | 2 | 0 | – | 12 | 2 | ||
Matsumoto Yamaga | J2 League | 19 | 3 | 2 | 0 | – | – | 21 | 3 | |||
2017 | 34 | 4 | 2 | 0 | – | – | 36 | 4 | ||||
Tổng | 204 | 15 | 9 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 219 | 15 |
Thực đơn
Paulo Roberto Gonzaga Thống kê câu lạc bộLiên quan
Paulo Dybala Paulo Bento (cầu thủ bóng đá) Paulo Fonseca Paulo Coelho Paulo Ferreira Paulo Wanchope Paulo Gazzaniga Paulo Futre Paulo Sitanggang Paulo Roberto FalcãoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Paulo Roberto Gonzaga http://200.159.15.35/registro/registro.aspx?s=1724... http://www.yamaga-fc.com/club/player/2016-paulinho http://www.jleague.jp/club/shonan/player/detail/10... http://www.gremio.net/player/view.aspx?id=173&lang... https://www.amazon.co.jp/2016J1-J2-J3%E9%81%B8%E6%... https://www.amazon.co.jp/J1-J3%E9%81%B8%E6%89%8B%E... https://www.amazon.co.jp/J1-J3%E9%81%B8%E6%89%8B%E... https://web.archive.org/web/20160303213040/http://... https://web.archive.org/web/20180625213731/http://...